Các Dịch Vụ Vệ Sửa Chữa – Chống Thấm Dột Tại Quế Võ – Bắc Ninh

Chống Thấm Sân Thượng

Chống Thấm Hồ Cá –  Bể Bơi

Chống Thấm Nhà Vệ Sinh

Chống Thấm Mái Tôn – Mái Ngói

Chống Thấm Ngược

Sửa Chữa – Xây Dựng Nhà Ở

Dịch Vụ Sơn Bả Trần Tường

Dịch Vụ Làm Trần Thạch Cao

Dịch Vụ Làm Nhôm Kính

Bảng Giá Từng Hạng Mục Của Sửa Chữa Và Chống Thấm Dột Tại Quế Võ – Bắc Ninh

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá vật tư + Nhân công Xuất xứ
I Nhà vệ sinh
1 Sika Latex – TH m2         165.000 Việt Nam
2 Sika Top Seal – 107 2 thành phần m2         185.000 Việt Nam
3 Sika Maxbon m2         215.000 Singapore
4 Màng lỏng gốc Polyurethane m2         325.000 Mais Polymer
5 Màng khò nóng gốc bitum dày 3mm m2         210.000 Italya
6 Màng khò nóng gốc bitum dày 4mm m2         220.000 Italya
7 Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi m2         175.000 Membrane
8 Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi m2         175.000 Flintkote
II Sàn mái, sân thượng
1 Màng chống thấm có hạt khoáng dán nhiệt m2         255.000 Italya
2 Màng chống thấm không có hạt khoáng dán nhiệt m2         235.000 Italya
3 Chống thấm sàn mái bằng Sika latex + Sika Membrane         245.000 Việt Nam
4 Sika gốc xi măng Basf sell m2         165.000 Singapore
III Sân vườn ban công các loại
1 Sika chống thấm gốc gốc Polyurethane – Mriseal m2         305.000 Singapore
2 Chống thấm tường bằng KOVA m2         175.000 Việt Nam
3 Cuốn thanh trương nở + rót vữa không co ngót cổ ống         150.000 Hàn Quốc
4 Xử lý vết nứt tường ngoài nhà bằng keo Seal “N” Flex 1 md         110.000 Anh
5 Phòng vệ sinh cũ (trọn gói) Phòng      2.500.000
Đơn giá dóc trát tường
STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá (vnđ) Đơn giá vật tư + Nhân công
Vật tư Nhân công
Tháo dỡ vận chuyển phế thải
1 Dóc vữa trát tường cũ m2 95.000 95.000
2 Dóc gạch ốp tường (ốp vệ sinh, ban công…) m2 105.000 105.000
3 Đục nền nhà vệ sinh, nền nhà… (tuỳ thuộc vào độ dày mỏng của nền) m2 105.000 105.000
4 Đục gạch ốp chân tường md 25.000 25.000
5 Tháo dỡ trần thạch cao m2 65.000 65.000
6 Tháo dỡ vách thạch cao m2 65.000 65.000
7 Tháo dỡ cửa kính, cửa gỗ (tháo dỡ tận dụng) bộ 200.000 200.000
8 Tháo dỡ thiết bị phòng vệ sinh (tháo tận dụng) phòng 250.000 250.000

Đơn giá xây trát tường 110 – 220

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá (vnđ) Vật tư + giá nhân công trát tường
Vật tư Nhân công
Xây, trát
1 Xây tường gạch chỉ 110mm (tường thẳng) m2 175.000 110.000 285.000
2 Xây tường gạch chỉ 220mm (tường thẳng) m2 370.000 200.000 570.000
3 Trát tường mới xây bằng vữa xi măng mác 75 m2 70.000 90.000 160.000
4 Trát tường cũ (tường dóc vữa trát ra) m2 75.000 110.000 185.000
5 Trát cạnh cửa, cạnh dầm, cột (cạnh cửa sổ, cửa đi các loại) md 30.000 50.000 80.000

Báo giá sửa chữa nhà hạng mục ốp lát gạch

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá (vnđ) Đơn giá vật tư + Nhân công
Vật tư Nhân công
1 Ốp chân tường nổi (cao <=15cm) md 15.000 20.000 35.000
2 Ốp chân tường chìm (cao <=15cm) md 15.000 30.000 45.000
3 Ốp gạch tường nhà vệ sinh các loại.. m2 185.000 130.000 315.000
4 Ốp gạch dạng trang trí (gạch thẻ, gạch hình lục giác….) md 85.000 150.000 235.000
5 Cán nền trung bình dày 3-4cm m2 60.000 110.000 170.000
6 Cán nền trung bình dày 5-10cm m2 110.000 80.000 190.000
7 Lát gạch nền các loại m2 185.000 115.000 300.000

Báo giá sửa chữa nhà hạng mục trần thạch cao – vách thạch cao

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá (vnđ) Đơn giá vật tư + Nhân công
Vật tư Nhân công
1 Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly tiêu chuẩn, xương Hà Nội) m2 140.000 55.000 195.000
2 Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly chống ẩm, khung xương Hà Nội) m2 145.000 55.000 200.000
3 Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly tiêu chuẩn, khung xương Vĩnh Tường) m2 145.000 55.000 200.000
4 Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly chống ẩm, khung xương Vĩnh Tường). m2 155.000 55.000 210.000
6 Trần thả tấm 9ly kích thước 600x600mm khung xương Hà Nội m2 125.000 45.000 170.000
7 Trần thả tấm 9ly kích thước 600x600mm khung xương Vĩnh Tường m2 155.000 45.000 200.000
8 Vách thạch cao 1 mặt, tấm 9ly  khung xương Hà Nội m2 170.000 50.000 220.000
9 Vách thạch cao 2 mặt, tấm 9ly  khung xương Hà Nội m2 185.000 50.000 235.000
10 Vách thạch cao 1 mặt, tấm 9ly  khung xương Vĩnh Tường m2 245.000 50.000 395.000
11 Vách thạch cao 2 mặt, tấm 9ly  khung xương Vĩnh Tường m2 255.000 50.000 305.000

Ghi chú: Với sửa chữa nhà trọn gói hạng mục thi công thạch cao chìm giật cấp (tấm 9 ly tiêu chuẩn. Nếu phải xử lý mối nối và bả sơn hoàn thiện sẽ cộng thêm 60.000VND).

Bảng báo giá sửa chữa nhà hạng mục nhôm kính

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá vật tư + Nhân công
I Nhôm kính Việt Pháp
1 Cửa sổ trượt 2 cánh – khung nhôm hệ 2600 m2 1.050.000
2 Cửa sổ mở quay 1 cánh – khung nhôm hệ 4400 Việt Pháp m2 1.200.000
3 Cửa sổ mở hất 1 cánh – khung nhôm hệ 4400 Việt Pháp m2 1.200.000
4 Cửa đi 1 cánh mở quay – khung nhôm hệ 4500, kính an toàn 6.38mm m2 1.350.000
5 Vách cố định – khung nhôm hệ 4400 Việt pháp, kính an toàn 6.38mm m2 1.000.000
6 Phụ kiện cửa tuỳ thuộc vào từng loại dao động từ (300.000 – 600.000vnđ/bộ)
II Nhôm kính Xingfa
1 Cửa sổ trượt 2 cánh – khung nhôm hệ 93 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm m2 1.650.000
2 Cửa sổ mở quay 1 cánh – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm m2 1.750.000
3 Cửa sổ mở hất 1 cánh – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm m2 1.750.000
4 Cửa đi 1 cánh mở quay – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính an toàn 6.38mm m2 1.850.000
5 Vách cố định – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm m2 1.550.000
6 Phụ kiện cửa tuỳ thuộc vào từng loại giao động từ (400.000 – 800.000vnđ/bộ)

Bảng báo giá sửa nhà hạng mục mái tôn

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá vật tư + Nhân công
1 Tôn Việt Nhật m2 290.000 – 490.000
2 Tôn Hoa Sen m2 310.000 – 500.000
3 Tôn SSC m2 310.000 – 420.000
4 Tôn Olimpic m2 360.000 – 470.000
5 Tôn Tonmat m2 370.000- 450.000
STT Nội dung công việc Đơn vị Đơn giá (vnđ)
1 Cầu thang sắt xương cá md 1.600.000 -1.800.000
2 Cầu thang sắt thông thường md 1.300.000 -1.500.000
3 Lan can sắt hộp md 400.000 -600.000
4 Lan can sắt mỹ thuật md 1.400.000 -1.600.000
5 Chuồng cọp sắt hộp 12x12mm m2 350.000 – 400.000
6 Chuồng cọp sắt đặc 10x10mm m2 450.000 -500.000

Lưu ý: Đơn giá sửa chữa nhà trọn gói có thể thay đổi tăng – giảm phụ thuộc vào địa hình thực tế thi công và khối lượng công việc.

“Dịch vụ tuyệt vời, sạch sẽ vượt mong đợi!”
Tôi rất hài lòng với dịch vụ vệ sinh công nghiệp của công ty này. Sau khi họ hoàn tất công việc, không gian làm việc trở nên sạch sẽ và thoáng đãng hơn bao giờ hết. Đặc biệt, họ rất chú trọng đến từng chi tiết, làm việc rất chuyên nghiệp và nhanh chóng. Tôi sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ của họ.

Trần Tú Uyên

“Đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao”
Công ty vệ sinh công nghiệp này luôn mang đến sự yên tâm cho tôi. Mỗi lần sử dụng dịch vụ, tôi đều cảm nhận được sự chuyên nghiệp và tận tâm từ đội ngũ nhân viên. Không gian của chúng tôi được làm sạch hoàn hảo, giúp bảo vệ sức khỏe cho tất cả mọi người. Dịch vụ cực kỳ đáng tin cậy!

Bùi Tuấn Anh

“Một lựa chọn tuyệt vời cho doanh nghiệp”
Chúng tôi đã hợp tác với công ty vệ sinh công nghiệp này suốt một thời gian dài và luôn cảm thấy hài lòng. Đội ngũ nhân viên làm việc rất hiệu quả, sử dụng các thiết bị và hóa chất thân thiện với môi trường. Họ luôn đến đúng hẹn và công việc hoàn thành nhanh chóng, giúp công ty duy trì một môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.

Đỗ Thúy Ngân

Chúng Tôi Chuyên Chống Thấm Dột Tại Quế Võ – Bắc Ninh

Chống thấm dột tại Bằng An – Quế Võ –  Bắc Ninh Chống thấm dột tại Châu Phong – Quế Võ –  Bắc Ninh
Chống thấm dột tại Bồng La – Quế Võ –  Bắc Ninhi Chống thấm dột tại Chi Lăng – Quế Võ –  Bắc Ninh
Chống thấm dột tại Cách Bi – Quế Võ –  Bắc Ninh Chống thấm dột tại Đào Viên – Quế Võ –  Bắc Ninh
Chống thấm dột tại Đại Xuân – Quế Võ –  Bắc Ninh Chống thấm dột tại Yên Giả – Quế Võ –  Bắc Ninh
Chống thấm dột tại Nhân Hòa – Quế Võ –  Bắc Ninh Chống thấm dột tại Đức Long – Quế Võ –  Bắc Ninh
Chống thấm dột tại Phố Mới – Quế Võ –  Bắc Ninh Chống thấm dột tại Hán Quảng – Quế Võ –  Bắc Ninh
Chống thấm dột tại Phù Lương – Quế Võ –  Bắc Ninh Chống thấm dột tại Mộ Đạo – Quế Võ –  Bắc Ninh
Chống thấm dột tại Phương Liễu – Quế Võ –  Bắc Ninh Chống thấm dột tại Ngọc Xá – Quế Võ –  Bắc Ninh
Chống thấm dột tại Phượng Mao – Quế Võ –  Bắc Ninh Chống thấm dột tại Phù Lãng – Quế Võ –  Bắc Ninh
Chống thấm dột tại Quế Tân – Quế Võ –  Bắc Ninh Chống thấm dột tại Việt Thống – Quế Võ –  Bắc Ninh
Chống thấm dột tại Việt Hùng – Quế Võ –  Bắc Ninh  

Ngoài Ra Chúng Tôi Còn Cung Cấp Các Dịch Vụ Sau

Dịch Vụ Thông Tắc Cống

Dịch Vụ Hút Bể Phốt

Dịch Vụ Thông Tắc Bồn Cầu

Dịch Vụ Thông Tắc Đường Ống

Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp

Vệ Sinh Sau Xây Dựng

Đánh Bóng Sàn Gạch – Đá

Dịch Vụ Lau Kính Nhà Cao Tầng

Sau đây chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá chi tiết các gói dịch vụ vệ sinh công nghiệp. đây là bảng giá niêm yết chưa bao gồm thuế VAT 10%.

STT Hạng mục Vệ Sinh Công Nghiệp Đơn giá (VNĐ) Đơn vị tính
1 Vệ sinh công nghiệp nhà ở, nhà xưởng 6.000 – 12.000 M2
2 Tổng vệ sinh nhà cửa 8.000 – 18.000 M2
3 Dịch vụ chà sàn 5.000 – 10.000 M2
4 Lau kính mặt ngoài nhà cao tầng, cao ốc 15.000 – 30.000 M2
5 Vệ sinh kính 10.000 – 15.000 M2
6 Giặt, vệ sinh thảm trải sàn 5.000 – 12.000 Tấm
7 Giặt, vệ sinh thảm trang trí, thảm lót ghế 250.000 – 350.000 M2
8 Giặt, vệ sinh ghế sofa 250.000 – 350.000 Bộ
9 Giặt, vệ sinh ghế văn phòng 15.000 – 35.000 Chiếc
10 Giặt, vệ sinh rèm cửa, màn của 35.000 – 50.000 Kg
11 Diệt côn trùng, phun khử trùng 2.000 – 5.000 M2
12 Tẩy sơn, keo 10.000 – 20.000 M2
13 Đánh bóng sàn đá Hoa cương, đá Marble 80.000 – 250.000 M2
14 Mài nền bê tông 15.000 – 60.000 M2
15 Đánh bóng nền bê tông 40.000 – 80.000 M2
16 Dịch vụ phun khử trùng văn phòng, nhà máy,… 3.000 – 5.000 M2
17 Tổng vệ sinh sau xây dựng 10.000 – 20.000 M2
18 Vệ sinh đèn chùm 300.000 – 500.000 Bộ
19 Vệ sinh kính văn phòng, mặt trong tòa nhà 6.000 – 10.000 M2

Bảng giá dịch vụ Thông hút bể phốt mới nhất (luôn cập nhật) đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%

Thông tắc đường nước sạch bằng máy nén khí 220.000 – 420.000 VNĐ
Thông tắc cống bằng máy nén khí ⭐ 125.000 – 260.000 VNĐ
Thông tắc bồn cầu bằng máy nén khí 100.000 – 200.000 VNĐ
Thông tắc chậu rửa bát bằng máy nén khí 100.000 – 300.000 VNĐ
Thông tắc đường thoát bể phốt bằng máy nén khí 100.000 – 400.000 VNĐ
Giá thông tắc chậu rửa mặt bằng máy nén khí 100.000 – 200.000 VNĐ
 Giá thông tắc bằng máy lò xo loại dây nhỏ 60.000 – 150.000 VNĐ / m
Giá thông tắc bằng máy lò xo loại dây nhỡ 100.000 – 250.000 VNĐ / m
Giá thông tắc bằng máy lò xo loại dây to 130.000 – 450.000 VNĐ / m

Bảng “giá tham khảo” dịch vụ Hút bể phốt, Hầm cầu

Dựa vào khối lượng chất thải hút ra, báo giá dịch vụ rút hầm cầu được tính như sau:

⭐ Khối lượng chất thải ⭐ Mức giá
Từ 1 – 3 khối 500.000 đồng
Từ 4 – 7 khối 400.000 đồng
Từ 8 – 20 khối 350.000 đồng
Từ 20 – 50 khối 250.000 đồng
100 khối trở lên 150.000 đồng

Báo giá dựa theo kích thước của xe hút 

Ngoài cách tính giá bởi khối lượng trên đây bạn cũng nên tham khảo thêm cách tính theo khối lượng của xe, có thể giúp bạn có giá rẻ.

Xe thông hút ⭐ Mức giá
Xe 1 khối  850.000 đồng/xe
Xe 2 khối  1.480.000 đồng/xe
Xe 3 khối  1.580.000 đồng/xe
Xe 4 khối  1.680.000 đồng/xe
Xe 5 khối 1.780.000 đồng/xe
Xe 6 khối  1.880.000 đồng/xe

Văn Phòng Đại Diện Tại Các Quận Huyện

Chi nhánh 1: 201 Nguyễn Đăng Đạo, Đại Phúc, Bắc Ninh, Việt Nam

Chi nhánh 2: 43 Lý Đạo Thành, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh

Chi nhánh 3: Thôn Chi Hồ, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh

Chi nhánh 4: Thôn Nhiên Đậu, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Bắc Ninh

Chi nhánh 5: Khu đô thị mới Yên Lãng, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh