TỪNG DỊCH VỤ VÀ BẢNG BÁO GIÁ CỦA CHÚNG TÔI
(I) Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp
Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp
Sau đây chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá chi tiết các gói dịch vụ vệ sinh công nghiệp. đây là bảng giá niêm yết chưa bao gồm thuế VAT 10%.
STT |
Hạng mục Vệ Sinh Công Nghiệp |
Đơn giá (VNĐ) |
Đơn vị tính |
1 |
Vệ sinh công nghiệp nhà ở, nhà xưởng |
6.000 – 12.000 |
M2 |
2 |
Tổng vệ sinh nhà cửa |
8.000 – 18.000 |
M2 |
3 |
Dịch vụ chà sàn |
5.000 – 10.000 |
M2 |
4 |
Lau kính mặt ngoài nhà cao tầng, cao ốc |
15.000 – 30.000 |
M2 |
5 |
Vệ sinh kính |
10.000 – 15.000 |
M2 |
6 |
Giặt, vệ sinh thảm trải sàn |
5.000 – 12.000 |
Tấm |
7 |
Giặt, vệ sinh thảm trang trí, thảm lót ghế |
250.000 – 350.000 |
M2 |
8 |
Giặt, vệ sinh ghế sofa |
250.000 – 350.000 |
Bộ |
9 |
Giặt, vệ sinh ghế văn phòng |
15.000 – 35.000 |
Chiếc |
10 |
Giặt, vệ sinh rèm cửa, màn của |
35.000 – 50.000 |
Kg |
11 |
Diệt côn trùng, phun khử trùng |
2.000 – 5.000 |
M2 |
12 |
Tẩy sơn, keo |
10.000 – 20.000 |
M2 |
13 |
Đánh bóng sàn đá Hoa cương, đá Marble |
80.000 – 250.000 |
M2 |
14 |
Mài nền bê tông |
15.000 – 60.000 |
M2 |
15 |
Đánh bóng nền bê tông |
40.000 – 80.000 |
M2 |
16 |
Dịch vụ phun khử trùng văn phòng, nhà máy,… |
3.000 – 5.000 |
M2 |
17 |
Tổng vệ sinh sau xây dựng |
10.000 – 20.000 |
M2 |
18 |
Vệ sinh đèn chùm |
300.000 – 500.000 |
Bộ |
19 |
Vệ sinh kính văn phòng, mặt trong tòa nhà |
6.000 – 10.000 |
M2 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như mức độ mới cũ mới của công trình, thời gian làm việc, vị trí công trình…
(II) Dịch Vụ Vệ Sinh Môi Trường
Dịch Vụ Thông Tắc Bồn Cầu
Dịch Vụ Thông Tắc Chậu Rửa
Bảng giá dịch vụ Thông tắc cống KTA Mới Nhất (luôn cập nhật) Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
Thông tắc đường nước sạch bằng máy nén khí |
⭐ 220.000 – 420.000 VNĐ |
Thông tắc cống bằng máy nén khí |
⭐ 125.000 – 260.000 VNĐ |
Thông tắc bồn cầu bằng máy nén khí |
⭐ 100.000 – 200.000 VNĐ |
Thông tắc chậu rửa bát bằng máy nén khí |
⭐ 100.000 – 300.000 VNĐ |
Thông tắc đường thoát bể phốt bằng máy nén khí |
⭐ 100.000 – 400.000 VNĐ |
Giá thông tắc chậu rửa mặt bằng máy nén khí |
⭐ 100.000 – 200.000 VNĐ |
Giá thông tắc bằng máy lò xo loại dây nhỏ |
⭐ 60.000 – 150.000 VNĐ / m |
Giá thông tắc bằng máy lò xo loại dây nhỡ |
⭐ 100.000 – 250.000 VNĐ / m |
Giá thông tắc bằng máy lò xo loại dây to |
⭐ 130.000 – 450.000 VNĐ / m |
Bảng “giá tham khảo” dịch vụ Hút bể phốt, Hầm cầu
Dựa vào khối lượng chất thải hút ra, báo giá dịch vụ rút hầm cầu được tính như sau:
⭐ Khối lượng chất thải |
⭐ Mức giá |
Từ 1 – 3 khối |
500.000 đồng |
Từ 4 – 7 khối |
400.000 đồng |
Từ 8 – 20 khối |
350.000 đồng |
Từ 20 – 50 khối |
250.000 đồng |
100 khối trở lên |
150.000 đồng |
Báo giá dựa theo kích thước của xe hút
Ngoài cách tính giá bởi khối lượng trên đây bạn cũng nên tham khảo thêm cách tính theo khối lượng của xe, có thể giúp bạn có giá rẻ.
⭐Xe thông hút |
⭐ Mức giá |
Xe 1 khối |
850.000 đồng/xe |
Xe 2 khối |
1.480.000 đồng/xe |
Xe 3 khối |
1.580.000 đồng/xe |
Xe 4 khối |
1.680.000 đồng/xe |
Xe 5 khối |
1.780.000 đồng/xe |
Xe 6 khối |
1.880.000 đồng/xe |
(III) Dịch Vụ Sửa Chữa Và Cải Tạo Nhà Ở
Dịch Vụ Sửa Chữa – Cải Tạo Nhà Ở
Dịch Vụ Sơn Bả Trần Tường
Dịch Vụ Trần Vách Thạch Cao
Dịch Vụ Cải Tạo Nhà Trọn Gói
Dịch Vụ Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng
Đơn giá cải tạo sửa nhà trọn gói hạng mục chống thấm
STT |
Hạng mục thi công |
Khối lượng |
Đơn giá vật tư + Nhân công |
Xuất xứ |
I |
Nhà vệ sinh |
1 |
Sika Latex – TH |
m2 |
165.000 |
Việt Nam |
2 |
Sika Top Seal – 107 2 thành phần |
m2 |
185.000 |
Việt Nam |
3 |
Sika Maxbon |
m2 |
215.000 |
Singapore |
4 |
Màng lỏng gốc Polyurethane |
m2 |
325.000 |
Mais Polymer |
5 |
Màng khò nóng gốc bitum dày 3mm |
m2 |
210.000 |
Italya |
6 |
Màng khò nóng gốc bitum dày 4mm |
m2 |
220.000 |
Italya |
7 |
Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi |
m2 |
175.000 |
Membrane |
8 |
Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi |
m2 |
175.000 |
Flintkote |
II |
Sàn mái, sân thượng |
1 |
Màng chống thấm có hạt khoáng dán nhiệt |
m2 |
255.000 |
Italya |
2 |
Màng chống thấm không có hạt khoáng dán nhiệt |
m2 |
235.000 |
Italya |
3 |
Chống thấm sàn mái bằng Sika latex + Sika Membrane |
|
245.000 |
Việt Nam |
4 |
Sika gốc xi măng Basf sell |
m2 |
165.000 |
Singapore |
III |
Sân vườn ban công các loại |
1 |
Sika chống thấm gốc gốc Polyurethane – Mriseal |
m2 |
305.000 |
Singapore |
2 |
Chống thấm tường bằng KOVA |
m2 |
175.000 |
Việt Nam |
3 |
Cuốn thanh trương nở + rót vữa không co ngót |
cổ ống |
150.000 |
Hàn Quốc |
4 |
Xử lý vết nứt tường ngoài nhà bằng keo Seal “N” Flex 1 |
md |
110.000 |
Anh |
5 |
Phòng vệ sinh cũ (trọn gói) |
Phòng |
2.500.000 |
|
Đơn giá dóc trát tường
STT |
Hạng mục thi công |
Khối lượng |
Đơn giá (vnđ) |
Đơn giá vật tư + Nhân công |
Vật tư |
Nhân công |
Tháo dỡ vận chuyển phế thải |
1 |
Dóc vữa trát tường cũ |
m2 |
95.000 |
95.000 |
2 |
Dóc gạch ốp tường (ốp vệ sinh, ban công…) |
m2 |
105.000 |
105.000 |
3 |
Đục nền nhà vệ sinh, nền nhà… (tuỳ thuộc vào độ dày mỏng của nền) |
m2 |
105.000 |
105.000 |
4 |
Đục gạch ốp chân tường |
md |
25.000 |
25.000 |
5 |
Tháo dỡ trần thạch cao |
m2 |
65.000 |
65.000 |
6 |
Tháo dỡ vách thạch cao |
m2 |
65.000 |
65.000 |
7 |
Tháo dỡ cửa kính, cửa gỗ (tháo dỡ tận dụng) |
bộ |
200.000 |
200.000 |
8 |
Tháo dỡ thiết bị phòng vệ sinh (tháo tận dụng) |
phòng |
250.000 |
250.000 |
Đơn giá xây trát tường 110 – 220
STT |
Hạng mục thi công |
Khối lượng |
Đơn giá (vnđ) |
Vật tư + giá nhân công trát tường |
Vật tư |
Nhân công |
Xây, trát |
1 |
Xây tường gạch chỉ 110mm (tường thẳng) |
m2 |
175.000 |
110.000 |
285.000 |
2 |
Xây tường gạch chỉ 220mm (tường thẳng) |
m2 |
370.000 |
200.000 |
570.000 |
3 |
Trát tường mới xây bằng vữa xi măng mác 75 |
m2 |
70.000 |
90.000 |
160.000 |
4 |
Trát tường cũ (tường dóc vữa trát ra) |
m2 |
75.000 |
110.000 |
185.000 |
5 |
Trát cạnh cửa, cạnh dầm, cột (cạnh cửa sổ, cửa đi các loại) |
md |
30.000 |
50.000 |
80.000 |
Báo giá sửa chữa nhà hạng mục ốp lát gạch
STT |
Hạng mục thi công |
Khối lượng |
Đơn giá (vnđ) |
Đơn giá vật tư + Nhân công |
Vật tư |
Nhân công |
1 |
Ốp chân tường nổi (cao <=15cm) |
md |
15.000 |
20.000 |
35.000 |
2 |
Ốp chân tường chìm (cao <=15cm) |
md |
15.000 |
30.000 |
45.000 |
3 |
Ốp gạch tường nhà vệ sinh các loại.. |
m2 |
185.000 |
130.000 |
315.000 |
4 |
Ốp gạch dạng trang trí (gạch thẻ, gạch hình lục giác….) |
md |
85.000 |
150.000 |
235.000 |
5 |
Cán nền trung bình dày 3-4cm |
m2 |
60.000 |
110.000 |
170.000 |
6 |
Cán nền trung bình dày 5-10cm |
m2 |
110.000 |
80.000 |
190.000 |
7 |
Lát gạch nền các loại |
m2 |
185.000 |
115.000 |
300.000 |
Báo giá sửa chữa nhà hạng mục trần thạch cao – vách thạch cao
STT |
Hạng mục thi công |
Khối lượng |
Đơn giá (vnđ) |
Đơn giá vật tư + Nhân công |
Vật tư |
Nhân công |
1 |
Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly tiêu chuẩn, xương Hà Nội) |
m2 |
140.000 |
55.000 |
195.000 |
2 |
Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly chống ẩm, khung xương Hà Nội) |
m2 |
145.000 |
55.000 |
200.000 |
3 |
Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly tiêu chuẩn, khung xương Vĩnh Tường) |
m2 |
145.000 |
55.000 |
200.000 |
4 |
Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly chống ẩm, khung xương Vĩnh Tường). |
m2 |
155.000 |
55.000 |
210.000 |
6 |
Trần thả tấm 9ly kích thước 600x600mm khung xương Hà Nội |
m2 |
125.000 |
45.000 |
170.000 |
7 |
Trần thả tấm 9ly kích thước 600x600mm khung xương Vĩnh Tường |
m2 |
155.000 |
45.000 |
200.000 |
8 |
Vách thạch cao 1 mặt, tấm 9ly khung xương Hà Nội |
m2 |
170.000 |
50.000 |
220.000 |
9 |
Vách thạch cao 2 mặt, tấm 9ly khung xương Hà Nội |
m2 |
185.000 |
50.000 |
235.000 |
10 |
Vách thạch cao 1 mặt, tấm 9ly khung xương Vĩnh Tường |
m2 |
245.000 |
50.000 |
395.000 |
11 |
Vách thạch cao 2 mặt, tấm 9ly khung xương Vĩnh Tường |
m2 |
255.000 |
50.000 |
305.000 |
Ghi chú: Với sửa chữa nhà trọn gói hạng mục thi công thạch cao chìm giật cấp (tấm 9 ly tiêu chuẩn. Nếu phải xử lý mối nối và bả sơn hoàn thiện sẽ cộng thêm 60.000VND).
Bảng báo giá sửa chữa nhà hạng mục nhôm kính
STT |
Hạng mục thi công |
Khối lượng |
Đơn giá vật tư + Nhân công |
I |
Nhôm kính Việt Pháp |
1 |
Cửa sổ trượt 2 cánh – khung nhôm hệ 2600 |
m2 |
1.050.000 |
2 |
Cửa sổ mở quay 1 cánh – khung nhôm hệ 4400 Việt Pháp |
m2 |
1.200.000 |
3 |
Cửa sổ mở hất 1 cánh – khung nhôm hệ 4400 Việt Pháp |
m2 |
1.200.000 |
4 |
Cửa đi 1 cánh mở quay – khung nhôm hệ 4500, kính an toàn 6.38mm |
m2 |
1.350.000 |
5 |
Vách cố định – khung nhôm hệ 4400 Việt pháp, kính an toàn 6.38mm |
m2 |
1.000.000 |
6 |
Phụ kiện cửa tuỳ thuộc vào từng loại dao động từ (300.000 – 600.000vnđ/bộ) |
II |
Nhôm kính Xingfa |
1 |
Cửa sổ trượt 2 cánh – khung nhôm hệ 93 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm |
m2 |
1.650.000 |
2 |
Cửa sổ mở quay 1 cánh – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm |
m2 |
1.750.000 |
3 |
Cửa sổ mở hất 1 cánh – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm |
m2 |
1.750.000 |
4 |
Cửa đi 1 cánh mở quay – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính an toàn 6.38mm |
m2 |
1.850.000 |
5 |
Vách cố định – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm |
m2 |
1.550.000 |
6 |
Phụ kiện cửa tuỳ thuộc vào từng loại giao động từ (400.000 – 800.000vnđ/bộ) |
Bảng báo giá sửa nhà hạng mục mái tôn
STT |
Hạng mục thi công |
Khối lượng |
Đơn giá vật tư + Nhân công |
1 |
Tôn Việt Nhật |
m2 |
290.000 – 490.000 |
2 |
Tôn Hoa Sen |
m2 |
310.000 – 500.000 |
3 |
Tôn SSC |
m2 |
310.000 – 420.000 |
4 |
Tôn Olimpic |
m2 |
360.000 – 470.000 |
5 |
Tôn Tonmat |
m2 |
370.000- 450.000 |
STT |
Nội dung công việc |
Đơn vị |
Đơn giá (vnđ) |
1 |
Cầu thang sắt xương cá |
md |
1.600.000 -1.800.000 |
2 |
Cầu thang sắt thông thường |
md |
1.300.000 -1.500.000 |
3 |
Lan can sắt hộp |
md |
400.000 -600.000 |
4 |
Lan can sắt mỹ thuật |
md |
1.400.000 -1.600.000 |
5 |
Chuồng cọp sắt hộp 12x12mm |
m2 |
350.000 – 400.000 |
6 |
Chuồng cọp sắt đặc 10x10mm |
m2 |
450.000 -500.000 |
Lưu ý: Đơn giá sửa chữa nhà trọn gói có thể thay đổi tăng – giảm phụ thuộc vào địa hình thực tế thi công và khối lượng công việc.
Các đơn vị khách hàng hợp tác lâu năm cùng KTA