ct
ct2
zb

 

Chống Thấm Dột

89.000đ/m2

gsfsd3453 removebg preview Dịch Vụ Chống Dột Mái Tôn

gsfsd3453 removebg preview Dịch Vụ Chống Thấm Giáp Danh

gsfsd3453 removebg preview Dịch Vụ Sửa Chữa Điện Nước

gsfsd3453 removebg preview Dịch Vụ Xây Sửa Theo Yêu Cầu

gsfsd3453 removebg preview Dịch Vụ Chống Thấm Nhà Vệ Sinh

gsfsd3453 removebg preview Dịch Vụ Chống Thấm Trần, Tường

gsfsd3453 removebg preview Dịch Vụ Chống Thấm Theo Yêu Cầu

Báo giá
BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG CHỐNG THẤM
CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG
TT HẠNG MỤC CHỦNG LOẠI VẬT LiỆU XuẤT XỨ ĐV TÍNH ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
1 Nhà vệ sinh Sika Latex – TH Việt Nam m2         155.000 Nhân công + VL
2 Nhà vệ sinh Sika Top Seal – 107 2 thành phần Việt Nam m2         185.000 Nhân công + VL
3 Nhà vệ sinh Sika Maxbon singapore m2         185.000 Nhân công + VL
4 Nhà vệ sinh Màng lỏng gốc Polyurethane Mais Polymer m2         285.000 Nhân công + VL
5 Nhà vệ sinh Màng khò nóng gốc bitum dày 3mm Italya m2         180.000 Nhân công + VL
6 Nhà vệ sinh Màng khò nóng gốc bitum dày 4mm Italya m2         190.000 Nhân công + VL
7 Nhà vệ sinh Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi Membrane m2         160.000 Nhân công + VL
8 Nhà vệ sinh Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi Flintkote m2         160.000 Nhân công + VL
9 Sàn mái Màng chống thấm có hạt khoáng dán nhiệt Italya m2         235.000 Nhân công + VL
10 Sàn mái Màng chống thấm không có hạt khoáng dán nhiệt Italya m2         215.000 Nhân công + VL
11 Sàn mái Chống thấm sàn mái bằng Sika latex + Sika Membrane Việt Nam           205.000 Nhân công + VL
12 Sân vườn, Ban công Sika chống thấm gốc gốc Polyurethane – Mriseal Singapore m2         280.000 Nhân công + VL
13 Sàn mái Sika gốc xi măng Basf sell Singapore m2         160.000 Nhân công + VL
14 Chống thấm tường  Chống thấm tường bằng KOVA Việt Nam m2         175.000 Nhân công + VL
15 Cổ ống Cuốn thanh trương nở + rót vữa không co ngót Hàn Quốc cổ ống         150.000 Nhân công + VL
16 Ô cửa Xử lý chống thấm xung quanh khuôn cửa sổ, cửa ra vào, ô thoáng … bằng keo Seal “N” Flex 1 và mành chịu lực (chưa bao gồm sơn bả) Italya md         120.000 Nhân công + VL
17   Xử lý vết nứt tường ngoài nhà bằng keo Seal “N” Flex 1 Anh md         110.000 Nhân công + VL
18 P.vệ sinh cũ Phòng vệ sinh cũ (trọn gói)          2.300.000 Nhân công + VL
             
Ghi chú: Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT.         
Đơn giá áp dụng với công trình có khối lượng nhiều, mặt bằng thi công thoáng.    
Công ty KTA cam kết sản phẩm chất lượng, thi công chuyên nghiệp và tiến độ  
 

Bảng Báo Giá Sửa Chữa và Cải Tạo Nhà

Đơn giá dóc trát tường

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá (vnđ) Đơn giá vật tư + Nhân công
Vật tư Nhân công
Tháo dỡ vận chuyển phế thải
1 Dóc vữa trát tường cũ m2 95.000 95.000
2 Dóc gạch ốp tường (ốp vệ sinh, ban công…) m2 105.000 105.000
3 Đục nền nhà vệ sinh, nền nhà… (tuỳ thuộc vào độ dày mỏng của nền) m2 105.000 105.000
4 Đục gạch ốp chân tường md 25.000 25.000
5 Tháo dỡ trần thạch cao m2 65.000 65.000
6 Tháo dỡ vách thạch cao m2 65.000 65.000
7 Tháo dỡ cửa kính, cửa gỗ (tháo dỡ tận dụng) bộ 200.000 200.000
8 Tháo dỡ thiết bị phòng vệ sinh (tháo tận dụng) phòng 250.000 250.000

Đơn giá xây trát tường 110 – 220

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá (vnđ) Vật tư + giá nhân công trát tường
Vật tư Nhân công
Xây, trát
1 Xây tường gạch chỉ 110mm (tường thẳng) m2 175.000 110.000 285.000
2 Xây tường gạch chỉ 220mm (tường thẳng) m2 370.000 200.000 570.000
3 Trát tường mới xây bằng vữa xi măng mác 75 m2 70.000 90.000 160.000
4 Trát tường cũ (tường dóc vữa trát ra) m2 75.000 110.000 185.000
5 Trát cạnh cửa, cạnh dầm, cột (cạnh cửa sổ, cửa đi các loại) md 30.000 50.000 80.000

Báo giá sửa chữa nhà hạng mục ốp lát gạch

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá (vnđ) Đơn giá vật tư + Nhân công
Vật tư Nhân công
1 Ốp chân tường nổi (cao <=15cm) md 15.000 20.000 35.000
2 Ốp chân tường chìm (cao <=15cm) md 15.000 30.000 45.000
3 Ốp gạch tường nhà vệ sinh các loại.. m2 185.000 130.000 315.000
4 Ốp gạch dạng trang trí (gạch thẻ, gạch hình lục giác….) md 85.000 150.000 235.000
5 Cán nền trung bình dày 3-4cm m2 60.000 110.000 170.000
6 Cán nền trung bình dày 5-10cm m2 110.000 80.000 190.000
7 Lát gạch nền các loại m2 185.000 115.000 300.000

Báo giá sửa chữa nhà hạng mục trần thạch cao – vách thạch cao

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá (vnđ) Đơn giá vật tư + Nhân công
Vật tư Nhân công
1 Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly tiêu chuẩn, xương Hà Nội) m2 140.000 55.000 195.000
2 Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly chống ẩm, khung xương Hà Nội) m2 145.000 55.000 200.000
3 Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly tiêu chuẩn, khung xương Vĩnh Tường) m2 145.000 55.000 200.000
4 Thạch cao chìm giật cấp (tấm 9ly chống ẩm, khung xương Vĩnh Tường). m2 155.000 55.000 210.000
6 Trần thả tấm 9ly kích thước 600x600mm khung xương Hà Nội m2 125.000 45.000 170.000
7 Trần thả tấm 9ly kích thước 600x600mm khung xương Vĩnh Tường m2 155.000 45.000 200.000
8 Vách thạch cao 1 mặt, tấm 9ly  khung xương Hà Nội m2 170.000 50.000 220.000
9 Vách thạch cao 2 mặt, tấm 9ly  khung xương Hà Nội m2 185.000 50.000 235.000
10 Vách thạch cao 1 mặt, tấm 9ly  khung xương Vĩnh Tường m2 245.000 50.000 395.000
11 Vách thạch cao 2 mặt, tấm 9ly  khung xương Vĩnh Tường m2 255.000 50.000 305.000

Ghi chú: Với sửa chữa nhà trọn gói hạng mục thi công thạch cao chìm giật cấp (tấm 9 ly tiêu chuẩn. Nếu phải xử lý mối nối và bả sơn hoàn thiện sẽ cộng thêm 60.000VND).

Bảng báo giá sửa chữa nhà hạng mục nhôm kính

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá vật tư + Nhân công
I Nhôm kính Việt Pháp
1 Cửa sổ trượt 2 cánh – khung nhôm hệ 2600 m2 1.050.000
2 Cửa sổ mở quay 1 cánh – khung nhôm hệ 4400 Việt Pháp m2 1.200.000
3 Cửa sổ mở hất 1 cánh – khung nhôm hệ 4400 Việt Pháp m2 1.200.000
4 Cửa đi 1 cánh mở quay – khung nhôm hệ 4500, kính an toàn 6.38mm m2 1.350.000
5 Vách cố định – khung nhôm hệ 4400 Việt pháp, kính an toàn 6.38mm m2 1.000.000
6 Phụ kiện cửa tuỳ thuộc vào từng loại dao động từ (300.000 – 600.000vnđ/bộ)
II Nhôm kính Xingfa
1 Cửa sổ trượt 2 cánh – khung nhôm hệ 93 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm m2 1.650.000
2 Cửa sổ mở quay 1 cánh – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm m2 1.750.000
3 Cửa sổ mở hất 1 cánh – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm m2 1.750.000
4 Cửa đi 1 cánh mở quay – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính an toàn 6.38mm m2 1.850.000
5 Vách cố định – khung nhôm hệ 55 Xingfa, kính dán an toàn 6.38mm m2 1.550.000
6 Phụ kiện cửa tuỳ thuộc vào từng loại giao động từ (400.000 – 800.000vnđ/bộ)

Bảng báo giá sửa nhà hạng mục mái tôn

STT Hạng mục thi công Khối lượng Đơn giá vật tư + Nhân công
1 Tôn Việt Nhật m2 290.000 – 490.000
2 Tôn Hoa Sen m2 310.000 – 500.000
3 Tôn SSC m2 310.000 – 420.000
4 Tôn Olimpic m2 360.000 – 470.000
5 Tôn Tonmat m2 370.000- 450.000
STT Nội dung công việc Đơn vị Đơn giá (vnđ)
1 Cầu thang sắt xương cá md 1.600.000 -1.800.000
2 Cầu thang sắt thông thường md 1.300.000 -1.500.000
3 Lan can sắt hộp md 400.000 -600.000
4 Lan can sắt mỹ thuật md 1.400.000 -1.600.000
5 Chuồng cọp sắt hộp 12x12mm m2 350.000 – 400.000
6 Chuồng cọp sắt đặc 10x10mm m2 450.000 -500.000

Lưu ý: Đơn giá sửa chữa nhà trọn gói có thể thay đổi tăng – giảm phụ thuộc vào địa hình thực tế thi công và khối lượng công việc.

MỘT SỐ HÌNH ẢNH THỰC TẾ

1000002724
1000002709
1000002749
z6433380416474 35d87e7abfb7c413ee823a7a622eb220
z6433380472627 e871e238001fe0be253210608575becb
z6433380413718 56bbe49b4be6062e07118223c1fe8097
1000002742
1000002720 scaled e1742527698956

KHÁCH HÀNG THÂN THIẾT CỦA CHÚNG TÔI

kta.vn 1