DỊCH VỤ THAU RỬA BỂ NƯỚC VÀ SỤC RỬA ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC SẠCH – GIẢI PHÁP BẢO VỆ SỨC KHỎE GIA ĐÌNH BẠN
1. Tại sao cần thau rửa bể nước và sục rửa đường ống định kỳ?
Nước sạch là yếu tố thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày – từ ăn uống, tắm rửa đến vệ sinh nhà cửa. Tuy nhiên, theo thời gian, bể chứa nước sinh hoạt và đường ống dẫn nước sẽ tích tụ cặn bẩn, rong rêu, vi khuẩn, rỉ sét, thậm chí là các tạp chất độc hại như kim loại nặng hoặc vi sinh vật gây bệnh.
Nếu không được vệ sinh định kỳ:
– Bể nước có thể chứa cặn lắng, bùn đất, rác hữu cơ, vi khuẩn, gây ô nhiễm nguồn nước.
– Đường ống có thể bị tắc nghẽn, rỉ sét, giảm áp lực nước, nước có màu vàng đục hoặc mùi hôi.
– Sử dụng nước bẩn lâu ngày có thể dẫn đến các bệnh về da, tiêu hóa, hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Vì vậy, dịch vụ thau rửa bể nước và sục rửa đường ống là vô cùng cần thiết, đặc biệt với các hộ dân cư, chung cư, trường học, nhà hàng, khách sạn, bệnh viện…
2. Dịch vụ thau rửa bể nước – Chi tiết quy trình
Bể nước ngầm, bể inox, hoặc bồn chứa nước trên mái đều cần được vệ sinh định kỳ ít nhất 6 tháng/lần. Dưới đây là quy trình cơ bản:
Bước 1: Khảo sát hiện trạng
– Kiểm tra thể tích bể, vị trí lắp đặt, tình trạng nước và mức độ ô nhiễm.
– Tư vấn khách hàng về phương pháp thau rửa phù hợp.
Bước 2: Xả nước và vệ sinh cặn bẩn
– Ngắt nguồn nước, xả toàn bộ nước cũ ra khỏi bể.
– Dùng máy hút bùn, máy bơm công suất cao và các dụng cụ chuyên dụng để hút sạch cặn lắng.
Bước 3: Cọ rửa bể bằng thiết bị chuyên dụng
– Sử dụng bàn chải mềm, vòi áp lực cao, hóa chất an toàn thực phẩm để tẩy rửa thành bể, đáy bể.
– Loại bỏ rêu mốc, chất nhờn, vết bẩn cứng đầu.
Bước 4: Xả sạch và khử trùng
– Rửa lại bể bằng nước sạch nhiều lần.
– Sử dụng dung dịch khử khuẩn được phép lưu hành (như Javen loãng) để đảm bảo an toàn vệ sinh.
Bước 5: Kiểm tra, hoàn tất và bàn giao
– Đóng lại hệ thống, xả nước mới.
– Bàn giao bể sạch, ghi nhận vào sổ bảo trì định kỳ.
3. Dịch vụ sục rửa đường ống nước sạch – Đảm bảo lưu thông và an toàn
Theo thời gian, đường ống nước (nhất là ống kẽm, sắt hoặc nhựa cũ) sẽ bị đóng cặn, hình thành màng biofilm chứa vi khuẩn. Nước chảy yếu, có mùi hôi hoặc màu vàng đục là dấu hiệu rõ ràng.
Quy trình sục rửa đường ống nước sạch:
-
Khảo sát hệ thống ống nước:
– Kiểm tra bản vẽ, chiều dài, vật liệu, hướng dòng chảy.
– Phân tích tình trạng tắc nghẽn, áp lực nước. -
Ngắt nguồn cấp nước và cô lập hệ thống cần xử lý.
-
Dùng máy sục áp lực cao (air flush) kết hợp hóa chất phân hủy cặn:
– Đưa khí hoặc nước áp suất cao vào đường ống để tạo dòng xoáy.
– Hóa chất sinh học phân hủy cặn canxi, sắt, mangan tích tụ. -
Xả bỏ toàn bộ nước dơ, cặn ra ngoài.
-
Sục rửa lại bằng nước sạch và khử trùng.
-
Kiểm tra chất lượng nước sau khi xử lý.
4. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp
-
✅ Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại.
-
✅ Sử dụng hóa chất đạt chuẩn, an toàn cho sức khỏe và môi trường.
-
✅ Tiết kiệm chi phí sửa chữa, thay thế hệ thống nước về lâu dài.
-
✅ Bảo trì định kỳ theo hợp đồng, luôn đảm bảo nguồn nước trong lành.
-
✅ Phục vụ nhanh chóng, hỗ trợ 24/7 theo yêu cầu khách hàng.
5. Đối tượng cần sử dụng dịch vụ định kỳ
-
Hộ gia đình, chung cư, nhà trọ
-
Trường học, bệnh viện, cơ quan nhà nước
-
Nhà hàng, quán ăn, khách sạn
-
Nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp
6. Báo Giá dịch vụ sục rửa vệ sinh bồn nước
Dịch vụ | Giá tham khảo (VNĐ) |
Vệ sinh bồn nước dưới 500 lít | Từ 320.000 |
Vệ sinh bồn nước 500 – 700 lít | Từ 380.000 – 420.000 |
Vệ sinh bồn nước 1.000 lít | Từ 470.000 |
Vệ sinh bồn nước 1.200 – 1.500 lít | Từ 520.000 – 620.000 |
Vệ sinh bồn nước 2.000 lít | Từ 720.000 |
Vệ sinh bồn nước 2.500 – 3.000 lít | Từ 820.000 – 920.000 |
Vệ sinh bồn nước 3.500 – 6.000 lít | Từ 1.050.000 – 1.350.000 |
Vệ sinh bồn nước 6.000 – 10.000 lít |
Từ 1.400.000 – 1.800.000 |
Vệ sinh bồn nước trên 10.000 lít | Báo giá sau khảo sát |
Sục rửa đường ống nước (dưới 50m) | Từ 800.000
|
Sục rửa đường ống nước (50-100m) | Từ 1.200.000 |
Sục rửa đường ống nước (trên 100m) | Báo giá sau khảo sát
|
Vệ sinh máy nước nóng NLMT dưới 200L | Từ 650.000 – 750.000 |
Vệ sinh máy nước nóng NLMT 200L – 300L | Từ 750.000 – 950.000 |
Vệ sinh máy nước nóng NLMT trên 300L | Từ 1.050.000 – 1.250.000 |
Vệ sinh bể nước ngầm | Báo giá sau khảo sát |
Vệ sinh bể nước trên cao | Báo giá sau khảo sát |
Thay/lắp phao cơ | Từ 170.000 |
Thay/lắp phao điện | Từ 270.000 |
Sửa chữa bồn nước | Báo giá sau khảo sát |
Lắp đặt bồn nước mới | Báo giá sau khảo sát |
Lưu ý:
– Giá trên chỉ bao gồm nhân công, chưa bao gồm vật tư (nếu có).
– Áp dụng cho cả bồn nước nhựa và inox.
– Giá có thể thay đổi tùy theo tình trạng thực tế của bồn nước và địa điểm thi công.
– Để nhận được báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với qua hotline 0388.444.445
7. Các dấu hiệu cần vệ sinh bồn nước ngay lập tức.
Nước có mùi lạ.
– Khi nguồn nước từ bồn chứa bắt đầu có mùi bất thường, đó là dấu hiệu cảnh báo cần được quan tâm ngay lập tức:
– Mùi tanh, mùi trứng thối: Có thể do vi khuẩn sinh sulfua hydro phát triển trong bồn nước.
– Mùi mốc, ẩm mốc: Thường xuất hiện khi nấm mốc và vi khuẩn phát triển trong môi trường ẩm ướt của bồn nước.
– Mùi clo nồng: Mặc dù clo được sử dụng để khử trùng nước, nhưng mùi quá nồng có thể là dấu hiệu của vấn đề về chất lượng nước.
– Mùi kim loại: Có thể do sự ăn mòn của các bộ phận kim loại trong bồn hoặc đường ống.
– Bất kỳ mùi lạ nào cũng đều là dấu hiệu của sự ô nhiễm tiềm ẩn và cần được kiểm tra, vệ sinh ngay.
Nước đổi màu.
– Sự thay đổi màu sắc của nước là một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất về vấn đề chất lượng nước:
– Nước màu vàng hoặc nâu: Thường do sự tích tụ của sắt hoặc mangan trong bồn. Điều này có thể do ăn mòn đường ống hoặc bồn chứa.
– Nước đục: Có thể do cặn bẩn, vi khuẩn hoặc tảo phát triển trong bồn nước.
– Nước có màu xanh hoặc xanh lam: Có thể do đồng từ đường ống bị ăn mòn hoặc do tảo phát triển trong bồn chứa.
– Nước có màu đỏ: Thường là dấu hiệu của hàm lượng sắt cao trong nước, có thể do ăn mòn bồn chứa hoặc đường ống.
– Bất kỳ sự thay đổi màu sắc nào của nước đều cần được xem xét nghiêm túc và là dấu hiệu cần vệ sinh bồn nước ngay lập tức.
Áp lực nước yếu.
– Sự suy giảm áp lực nước có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó có vấn đề liên quan đến bồn chứa:
– Tắc nghẽn đường ống: Cặn bẩn tích tụ trong bồn có thể trôi vào và làm tắc nghẽn đường ống, dẫn đến áp lực nước yếu.
– Bộ lọc bị tắc: Nếu bồn nước có bộ lọc, sự tích tụ cặn bẩn có thể làm giảm hiệu quả lọc và áp lực nước.
– Vấn đề với van: Các van trong hệ thống bồn nước có thể bị hỏng hoặc không hoạt động hiệu quả do cặn bẩn tích tụ.
– Rò rỉ: Áp lực nước yếu cũng có thể là dấu hiệu của rò rỉ trong bồn chứa hoặc hệ thống đường ống.
– Khi nhận thấy áp lực nước giảm đáng kể, cần kiểm tra và vệ sinh nước cùng hệ thống đường ống.
Xuất hiện cặn bẩn trong nước.
– Sự xuất hiện của các mảnh vụn hoặc cặn bẩn trong nước là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy bồn nước cần được vệ sinh:
– Cặn cát hoặc đất: Có thể do lắng đọng trong bồn chứa hoặc do nguồn nước bị ô nhiễm.
– Mảnh vụn nhỏ: Có thể là các mảnh vỡ từ lớp phủ bên trong bồn chứa hoặc đường ống bị ăn mòn.
– Rong rêu hoặc tảo: Thường xuất hiện khi bồn nước tiếp xúc với ánh sáng và không được vệ sinh thường xuyên.
– Cặn trắng hoặc vôi: Do sự tích tụ khoáng chất trong nước, đặc biệt là canxi và magiê.
– Bất kỳ loại cặn bẩn nào xuất hiện trong nước đều là dấu hiệu cần vệ sinh bồn nước ngay lập tức để đảm bảo chất lượng sinh hoạt và sức khỏe người sử dụng.
Ngoài ra, một số dấu hiệu khác cũng cần được chú ý:
– Thời gian từ lần vệ sinh cuối cùng quá lâu (thường trên 6 tháng)
– Có dấu hiệu rò rỉ hoặc nứt trên bề mặt bồn chứa
– Xuất hiện các vết ố hoặc vết bẩn trên bề mặt bên trong bồn
– Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào trên, hãy liên hệ ngay với dịch vụ vệ sinh bồn nước chuyên nghiệp như KTA để được tư vấn và xử lý kịp thời, đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho gia đình bạn.
8. Liên hệ dịch vụ thau rửa uy tín – Chất lượng hàng đầu
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị chuyên nghiệp, uy tín, giá cả hợp lý để vệ sinh bể nước và đường ống nước sạch – đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.
📞 Hotline: [0388.444.445]
🌐 Website: [ https://kta.vn ]
Ngoài ra chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá chi tiết các gói dịch vụ vệ sinh công nghiệp. đây là bảng giá niêm yết chưa bao gồm thuế VAT 10%.
STT | Hạng mục vệ sinh | Đơn giá (VNĐ) | Đơn vị tính |
1 | Vệ sinh công nghiệp nhà ở, nhà xưởng | 6.000 – 12.000 | M2 |
2 | Tổng vệ sinh nhà cửa | 8.000 – 18.000 | M2 |
3 | Dịch vụ chà sàn | 5.000 – 10.000 | M2 |
4 | Lau kính mặt ngoài nhà cao tầng, cao ốc | 15.000 – 30.000 | M2 |
5 | Vệ sinh kính | 10.000 – 15.000 | M2 |
6 | Giặt, vệ sinh thảm trải sàn | 5.000 – 12.000 | M2 |
7 | Giặt, vệ sinh thảm trang trí, thảm lót ghế | 250.000 – 350.000 | Tấm |
8 | Giặt, vệ sinh ghế sofa | 250.000 – 350.000 | Bộ |
9 | Giặt, vệ sinh ghế văn phòng | 15.000 – 35.000 | Chiếc |
10 | Giặt, vệ sinh rèm cửa, màn của | 35.000 – 50.000 | Kg |
11 | Diệt côn trùng, phun khử trùng | 2.000 – 5.000 | M2 |
12 | Tẩy sơn, keo | 10.000 – 20.000 | M2 |
13 | Đánh bóng sàn đá Hoa cương, đá Marble | 80.000 – 250.000 | M2 |
14 | Mài nền bê tông | 15.000 – 60.000 | M2 |
15 | Đánh bóng nền bê tông | 40.000 – 80.000 | M2 |
16 | Dịch vụ phun khử trùng văn phòng, nhà máy,… | 3.000 – 5.000 | M2 |
17 | Tổng vệ sinh sau xây dựng | 10.000 – 20.000 | M2 |
18 | Vệ sinh đèn chùm | 300.000 – 500.000 | Bộ |
19 | Vệ sinh kính văn phòng, mặt trong tòa nhà | 6.000 – 10.000 | M2 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như mức độ mới cũ mới của công trình, thời gian làm việc, vị trí công trình…